ASTM A182 F53 và F55 là những lựa chọn thép không gỉ duplex tuyệt vời, nhưng thành phần và tính chất khác nhau của chúng khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác. F53 tiết kiệm chi phí hơn, trong khi F55 lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt và chịu ứng suất cao.
Vật liệu F53 và F55 là gì?
Siêu Duplex F53
F53 là loại thép không gỉ duplex có độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Vật liệu này kết hợp các vi cấu trúc austenite và ferrite, mang lại khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và nứt do ăn mòn ứng suất vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua. Loại F53 được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao ngay cả trong môi trường có tính axit, kiềm và giàu clorua cao. Hơn nữa, nó còn mang lại các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo tăng, khả năng chống mỏi tốt và tính linh hoạt.
Siêu Duplex F55
Mặt khác,Tiêu chuẩn ASTM A182 F55là loại thép không gỉ siêu song công có nồng độ crom, molypden và nitơ cao hơn F53. Hợp kim này được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ clorua và khe hở và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn khác nhau như dung dịch axit, kiềm và clorua. F55 cũng được biết đến với các đặc tính cơ học vượt trội, bao gồm độ bền mỏi cao và độ dẻo dai tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu ứng suất cao.

Sự khác biệt giữa Super Duplex F53 và F55
Thành phần hóa học
Sự khác biệt chính giữaF53(S32750, 2507, 1.4410)VàF55(S32760, 1.4501)là thành phần hóa học.SDSS 2507là loại thép không gỉ chứa 14% crom, 3% molypden và 2% niken.SDSS S32760Mặt khác, là loại thép không gỉ có chứa 12% crom, 4% molypden và 3% niken.
Độ bền kéo
Một sự khác biệt khác giữa ASTM A182 F53 và F55 là độ bền kéo. Độ bền kéo củaTiêu chuẩn ASTM A182 F53là 860 MPa, trong khi độ bền kéo của ASME SA182 F55 là 930 MPa. Điều này có nghĩa là ASTM A182 F55 có độ bền kéo cao hơn SA182 F53.
Sức chịu lực
Siêu song công F53có giới hạn chảy là 550 MPa, trong khiSiêu song công F55có giới hạn chảy là 690 MPa. Điều này có nghĩa là F55 có giới hạn chảy cao hơn F53.
Độ giãn dài khi đứt
Độ giãn dài khi đứt của vật liệu F53 là 30%, trong khi độ giãn dài khi nứt của vật liệu F55 là 35%. Điều này có nghĩa là ASTM A182 F55 có độ giãn dài khi đứt cao hơn ASTM A182 F53.
Trị giá
Khi so sánh hai loại ASTM A182 này, F53 có chi phí thấp hơn F55 do hàm lượng crom và molypden thấp hơn. F53 cũng có độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và giàu clorua tương đối thấp hơn F55. Mặt khác, F55 có khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và nứt do ăn mòn ứng suất cao hơn, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao.
Ứng dụng
Các loại F53 và F55 của ASTM A182 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. F53 thường được sử dụng trong chế biến hóa chất, ngành công nghiệp dầu khí và các ứng dụng hàng hải nơi có môi trường ăn mòn. Đồng thời, F55 lý tưởng cho các ứng dụng hiệu suất cao như ngoài khơi và đóng tàu, chế biến hóa chất và phát điện.
Biểu mẫu sản phẩm S32750 và S32760:
Thép không gỉ siêu song công như F53 và F55 có sẵn ở nhiều dạng sản phẩm khác nhau, bao gồm:
- Tấm và Tấm
- Thanh tròn
- Ống ASTM A790 UNS S32750và ống
- Phụ kiện
- Mặt bích: (Mặt bích A182 super duplex f53/f55 WNRF, SWRF, SORF, FF, RF, RTJ, Mặt bích ghép chồng, Mặt bích mù)
- Dây hàn/que hàn





